Có 2 kết quả:

收銀台 shōu yín tái ㄕㄡ ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ收银台 shōu yín tái ㄕㄡ ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) checkout counter
(2) cashier's desk

Từ điển Trung-Anh

(1) checkout counter
(2) cashier's desk